Viết 2 phương trình hóa học trong mỗi trường hợp sau:
a) Kim loại t/d với oxi tạo thành oxit bazo:
4Na + O2 \( \xrightarrow[]{t^{0}}\) 2Na2O
2Cu + O2 \( \xrightarrow[]{t^{0}}\) 2CuO
b) Kim loại t/d với phi kim tạo thành muối:
2Fe + 3Cl2 \( \xrightarrow[]{t^{0}}\)2FeCl3
2Al + 3S \( \xrightarrow[]{t^{0}}\) Al2S3
c) Kim loại t/d với dd axit tạo thành muối và giải phóng khí hidro:
Cu + 2H2SO4 đặc, nóng → CuSO4 + SO2 + 2H2O
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
d) Kim loại t/d với dd muối tạo thành muối và kim loại mới:
Fe + CuSO4 → Cu↓ + FeSO4
Cu + 2AgN03 → 2Ag + Cu(NO3)2