Phần I
CỤM DANH TỪ LÀ GÌ?
1. Các từ ngữ in đậm bổ sung nghĩa cho những từ sau:
- Xưa: bổ nghĩa cho ngày
- hai: bổ nghĩa cho có, vợ chồng
- ông lão đánh cá: bổ nghĩa cho vợ chồng
- một: bổ nghĩa cho túp lều
- nát trên bờ biển: bổ nghĩa cho túp lều
2. So sánh:
Các cụm danh từ có cấu tạo phức tạp và nghĩa cụ thể hơn so với danh từ.
Ví dụ: "Một túp lều" cụ thể hơn so với "túp lều" → Vì có số lượng rõ ràng.
3. Tìm một cụm danh từ:
- Cụm danh từ: Dòng sông Hồng.
- Đặt câu: Dòng sông Hồng đỏ nặng phù sa.
- Nhận xét: Cụm danh từ hoạt động như một danh từ nhưng cụ thể hơn, đầy đủ hơn và nó cũng làm chủ ngữ trong câu.
Phần II
CẤU TẠO CỦA CỤM DANH TỪ
1. Các cụm danh từ có trong câu là:
- Làng ấy, ba thúng gạo nếp, ba con trâu đực, ba con trâu ấy, chín con, năm sau, cả làng.
2 + 3. Liệt kê những từ ngữ phụ thuộc đứng trước và sau danh từ trong các cụm danh từ trên và điền vào mô hình:
Phần trước |
Phần trung tâm |
Phần sau |
|||
t1 |
t2 |
T1 |
T2 |
s1 |
s2 |
|
|
làng |
|
|
ấy |
|
ba |
thúng |
gạo |
nếp |
|
|
ba |
con |
trâu |
đực |
|
|
chín |
con |
|
|
|
|
|
năm |
|
sau |
|
|
cả |
làng |
|
|
|
Phần III
LUYỆN TẬP
Câu 1
Trả lời câu 1 (SGK, trang 118):
Các cụm danh từ:
a) một người chồng thật xứng đáng.
b) một lưỡi búa của cha.
c) một con yêu tinh ở trên núi, có nhiều phép lạ.
Câu 2
Trả lời câu 2 (SGK, trang 118):
Mô hình cụm danh từ:
Phần trước |
Phần trung tâm |
Phần sau |
|||
t1 |
t2 |
T1 |
T2 |
s1 |
s2 |
|
một |
người |
chồng |
thật xứng đáng |
|
|
một |
lưỡi |
búa |
của cha |
|
|
một |
con |
yêu tinh |
ở trên núi, có nhiều phép lạ. |
|
Câu 3
Trả lời câu 3 (SGK, trang 118):
Các phụ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống:
- cũ
- ấy
- ấy