Bài 1:
a) Giá trị cao nhất của “số điểm”: 12.
b) Số trung bình của “số điểm”:
\(\overline {\rm{X}} = {{3.1 + 4.2 + 5.1 + 7.1 + 8.2 + 9.1 + 11 + 12.1} \over {10}} \)\(\;= {{71} \over {10}} = 7,1.\)
c) Tần số của “số điểm” 4 là: 2.
d) Mốt của “số điểm” là: 4 và 8.
Bài 2:
a) Dấu hiệu là: Số học sinh giỏi của mỗi lớp trong khối 7.
Đơn vị điều tra: Học sinh khối 7.
b) Lập bảng “tần số”:
Số học sinh giỏi (x)
|
26
|
28
|
32
|
35
|
|
Tần số (n)
|
1
|
3
|
2
|
1
|
N = 7
|
c) Vẽ biểu đồ:
Bài 3:
a) Điểm trung bình của xạ thủ A
\(\overline {\rm{X}} = {{6.2 + 7.1 + 8.5 + 9.1 + 10.1} \over {10}} = {{78} \over {10}} = 7,8.\)
Điểm trung bình của xạ thủ B
\(\overline {\rm{X}} = {{6.1 + 7.5 + 9.2 + 10.2} \over {10}} = {{79} \over {10}} = 7,9.\)
b) Điểm trung bình của xạ thủ B lớn hơn điểm trung bình của xạ thủ A nên xạ thủ B có kỹ năng bắn súng tốt hơn xạ thủ A.