3. Sau “make + túc từ” và “let + túc từ"
e.g: - That play was funny. It really made me laught a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi cười rất nhiều.)
- Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
(Terry sẽ có mặt ở đây vào buổi trưa. Ông chủ của cậu ấy sẽ cho cậu ấy về sớm hơn.)
4. Sau “hear/ see + túc từ”
e.g: - They saw the lights flash. (Họ thấy ánh đèn lóe lên)
- We all heard the bomb go off'. (Tất cả chúng tôi đều nghe thấy quả bom phát nổ.)
c. ĐỘNG TỪ HELP
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help” có thể có “to" hoặc không có “to”
e.g: Can I help (to) make tea? (Tôi có thể giúp pha trà được không?)