Bảng thống kê kết quả học tập trong tháng của tổ (số liệu chỉ để tham khảo)
STT |
Họ và tên |
Số điểm |
|||
0 – 4 |
5 – 6 |
7 – 8 |
9 - 10 |
||
1 |
Nguvền Thị Ánh Nguyệt |
0 |
1 |
2 |
3 |
2 |
Nguvễn Diệu Hà |
0 |
1 |
4 |
3 |
3 |
Nguyễn Quỳnh Châu |
0 |
2 |
3 |
4 |
4 |
Đặng Ngọc Duy An |
0 |
2 |
1 |
2 |
5 |
Trần Đức Nghĩa |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
Nguyễn Quỳnh Thư |
0 |
1 |
3 |
4 |
7 |
Lê Huy Hoàng |
0 |
1 |
3 |
4 |
8 |
Nguyễn Gia Ngọc Thạch |
0 |
1 |
3 |
4 |
|
Tổng cộng |
1 |
10 |
20 |
25 |