Reading - Unit 10 trang 114 tiếng Anh 11

Để đảm bảo rằng các loài động vật quý hiếm này không biến mất, những nỗ lực đã được thực hiện để bảo vệ môi trường mà chúng đang sống. Các nhà khoa học đã lập danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng và dề nghị cách để cứu chúng. Nhiều tổ chức đã được thành lập và nhiều quỹ được xây dựng. Hàng ngàn các công viên quốc gia trên toàn thế giới đã được thiết lập để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Luật pháp được đưa ra để cấm việc giết hại động vật có nguy cơ tuyệt chủng và sự tàn phá của môi trường nơi chúng sinh sống.

Nếu sự can thiệp của người dân với môi trường giảm, nhiều loài sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn. Trái đất sẽ là một hành tinh hạnh phúc nơi con người động vật và thực vật cùng chung sống một cách hòa bình.

Work in pairs

Task 1. The words in the box all appear in the passage. Fill each blank with a suitable word.

(Những từ trong khung xuất hiện trong đoạn văn. Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp.)

pollutants                     decreasing                protect

interference                  extinct                      endangered

1. Dinosaurs became ______ millions of years ago.

2. She tried to ______ herself from the wind.

3. This species of bird is ______ in numbers every year.

4. The chemical ______ from cars and factories make the air, water and soil dangerously dirty.

5. The blue whale is a(an) ______ species.

6. Because of the ______ of human beings, many animals have become extinct.

Hướng dẫn giải: 

1. Dinosaurs became extinct millions of years ago.

2. She tried to protect herself from the wind.

3. This species of bird is decreasing in numbers every year.

4. The chemical pollutants from cars and factories make the air, water and soil dangerously dirty.

5. The blue whale is a(an) endangered species.

6. Because of the interference of human beings, many animals have become extinct.

Tạm dịch: 

1. Khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm. 

2. Cô ấy cố gắng tự bảo vệ mình khỏi gió. 

3. Hằng năm loài chim này đang giảm dần số lượng. 

4. Những chất thải hóa học từ ô tô và nhà máy làm cho không khí, nước và đất ô nhiễm một cách nguy hiểm. 

5. Cá voi xanh là một loài bị đe dọa. 

6. Bời vì sự can thiệp của con người, nhiều động vật đã tuyệ chủng. 

Task 2. Circle A, B, C or D that best sums up each paragraph.

(Khoanh tròn A, B, C hoặc D thể hiện ý chính của mỗi đoạn.)

1. Paragraph 1

A. Human beings need to grow food.

B. Human beings pollute the environment.

C. Human beings interfere with nature.

D. People should stop living in cities and villages.

2. Paragraph 2

A. Many animals are disappearing.

B. Human beings are responsible for the changes in the environment.

C. People are in danger of becoming extinct.

D. The human race is also an endangered species.

3. Paragraph 3

A. Human beings have made efforts to protect the environment.

B. Scientists have made a long list of endangered species.

C. People should be kept away from animals and plants.

D. Rare animals do not disappear.

4. Paragraph 4

A. The survival of endangered species

B. The Earth - a happy planet

C. Conditions for a peaceful co-existence

D. People’s interference with the environment

Hướng dẫn giải: 

1. C         2. B             3. A                   4. C

Tạm dịch: 

1. Đoạn 1

A. Con người cần trồng thực phẩm.

B. Con người gây ô nhiễm môi trường.

C. Con người can thiệp vào thiên nhiên.

D. Người ta nên ngừng sống ở các thành phố và làng mạc.

2. Đoạn 2

A: Nhiều động vật đang biến mất.

B. Con người chịu trách nhiệm về những thay đổi trong môi trường.

C. Người ta có nguy cơ tuyệt chủng.

D. Loài người cũng là một loài bị nguy cấp.

3. Đoạn 3

A. Con người đã nỗ lực để bảo vệ môi trường.

B. Các nhà khoa học đã đưa ra một danh sách dài các loài bị nguy cấp.

C. Người ta nên tránh xa động vật và thực vật.

D. Động vật quý hiếm không biến mất.

4. Đoạn 4

A. Sự sống sót của các loài nguy cấp

B. Trái đất - một hành tinh hạnh phúc

C. Các điều kiện cho sự sống chung hòa bình

D. Sự can thiệp của người dân vào môi trường

Task 3. Answer the questions:

(Trả lời các câu hỏi.)

1. What are the four ways by which human beings are changing the world?

2. What are the serious consequences of people's interference with the env ironment?

3. What has been done to protect the environment?

Hướng dẫn giải: 

1. Four ways that people change the world are:

-   They are changing the environment by building cities & villages.

-  They are affecting the water supply by using water for industry and agriculture.

-   They are changing weather conditions by cutting down trees in the forests.

-  They are destroying the air by adding pollutants like smoke from factories.

2. The serious consequences of people's interference with the environment are:

-   Many kinds of rare animals are killed.

-  The environment where these animals are living is badly destroyed.

-  The numbers of rare animals is decreasing so rapidly that they are in danger of becoming extinct.

3. Many things have been done to protect endangered nature, such as:

-   Many organizations have been set up and money has been raised to save rare animals.

-   Thousands of national parks have been established.

-   Laws have been passed to prohibit killing endangered animals.

Tạm dịch: 

1. Con người đang làm thay đổi thế giới theo 4 cách nào?

Bốn cách để mọi người thay đổi thế giới là:

- Họ đang thay đổi môi trường bằng việc xây dựng các thành phố và làng xã.

- Họ  đang ảnh hưởng đến việc cung cấp nước bằng cách sử dụng nước cho công nghiệp và nông nghiệp.

- Họ đang thay đổi điều kiện thời tiết bằng cách chặt cây trong rừng.

- Họ phá hủy  không khí bằng cách thêm các chất gây ô nhiễm như khói từ nhà máy.

2. Những hậu quả nghiêm trọng của sự can thiệp của con người đến môi trường là gì?

Hậu quả nghiêm trọng của sự can thiệp của người dân đối với môi trường là:

- Nhiều loại động vật quý hiếm bị giết.

- Môi trường nơi mà những động vật này đang sống bị phá huỷ nghiêm trọng.

- Số lượng động vật quý hiếm giảm nhanh đến nỗi chúng có nguy cơ bị tuyệt chủng.

3. Những gì đã được thực hiện để bảo vệ môi trường?

Nhiều việc đã được thực hiện để bảo vệ bản chất nguy cấp, chẳng hạn như:

- Nhiều tổ chức đã được thành lập và tiền đã được huy động để cứu các động vật quý hiếm.

- Hàng ngàn công viên quốc gia đã được thành lập.

- Luật đã được thông qua để cấm giết động vật hoang dã.

After you read

Work in groups. Find out why some animals have become extinct.

(Làm việc theo nhóm. Tìm hiểu lí do tại sao một số loài động vật đã bị tuyệt chủng.)

Hướng dẫn giải: 

-   People kill animals for fur, skin and food.

-   People keep animals as pets.

-   People hunt or capture animals for recreation or entertainment.

Tạm dịch: 

- Con người giết động vật để lấy lông, da và thức ăn.

- Con người giam giữ động vật như thú cưng. 

- Con người săn hoặc bắt giữ động vật để giải trí và vui đùa.

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”