Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 11

UNIT 14. RECREATION

Giải trí

1.athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh

2. average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình

3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng

4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại

5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình

6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học

7. fee /fiː/ (n): lệ phí

8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh

9. home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm

10. improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến

11. memento (n) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm

12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/(n): sự cô đơn

13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi

14. stock market (n) /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán

15. spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy

16. undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện

17. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước

18. wilderness (n) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”