UNIT 15. SPACE CONQUEST
Cuộc chinh phục không gian
1.astronaut (n) ['æstrənɔ:t]: phi hành gia
2. cosmonaut (n) ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ(Nga)
3. desire (n) [di'zaiə]: khát vọng
4. gravity (n) ['græviti]: trọng lực
5. honour (v) ['ɔnə]: tôn kính
6. lift off (v)['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ) phóng vụt lên
7. name after (v) [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo
8. orbit (n) ['ɔ:bit]: quỹ đạo
9. plane crash (n) [plein kræ∫]: vụ rơi máy bay
10. psychological tension(n)[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]: căng thẳng tâm lý
11. set foot on (exp)[set fut]: đặt chân lên
12. space (n)['speis]: vũ trụ
13. spacecraft (n)['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ
14. technical failure (n) ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật
15. telegram (n) ['teligræm]:điện tín
16. temperature (n) ['temprət∫ə]: nhiệt độ
17. uncertainty (n) [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn
18. venture (n) ['vent∫ə]: việc mạo hiểm
19. weightlessness(n) ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng
20. artificial (a) [,ɑ:’tifi∫əl]: nhân tạo
21. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành
22. launch (v) [lɔ:nt∫]: phóng (tàu vũ trụ)
23. manned (a) ['mænd]: có người điều khiển
24. mark a milestone (exp) ['mailstoun]: tạo bước ngoặc
25. satellite (n) ['sætəlait]: vệ tinh
26. achievement (n) [ə't∫i:vmənt]: thành tựu
27. congress (n) ['kɔηgres]: quốc hội (Mỹ)
28. mission (n) ['mi∫n]: sứ mệnh, nhiệm vụ
29. NASA (n) (National Aeronautics and Space Administration) ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trei∫n]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
30. appoint (v) [ə'pɔint]: bổ nhiệm
31. biography (n) [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử
32. resign (v) [,ri:'zain]: từ chức