Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 10

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION

Giáo dục đặc biệt

- list(n) [list]: danh sách

- blind (n) [blaind]: mù

- deaf (n) [def]: điếc

- mute (n) [mju:t]: câm

- alphabet (n) ['ælfəbit]: bảng chữ cái

- work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra

- message (n) ['mesidʒ]: thông điệp

- doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ

- special (a) ['spe∫l]: đặc biệt

- disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật

- dumb (a) [dʌm]: câm

- mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần

- retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển

- prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì

- proper (a) ['prɔpə] : thích đáng

- schooling (n) ['sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường

- opposition (n) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối

- gradually (adv) ['grædʒuəli]: từ từ

- arrive (v) [ə'raiv]: đến

- make great efforts to do sth [greit , 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì

- time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian

- raise (v) [reiz]: nâng, giơ

- open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra

- demonstration (n) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện

- add (v) [æd]: cộng

- subtract (v) [səb'trækt]: trừ

- be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó

- be different ['difrənt] from sth (exp): không giống cái gì

- Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù

- infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra 

- protest (v) ['proutest]: phản đối

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”