Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11

UNIT 6: COMPETITIONS

Những cuộc thi


1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội

2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận

3. announce (v) [ə'nauns]: công bố

4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm

5. apologize  …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi

6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh

7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch

8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu

+ competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu

9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng

10. congratulations![kən,grætju'lei∫n]: xin chúc mừng

11. contest (n) [kən'test]: cuộc thi đấu

12. creative (a) [kri:'eitiv]: sáng tạo

13. detective (n) [di'tektiv]: thám tử

14. entry procedure (n)['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký

15. find out (v) [faind]: tìm ra

16. general knowledge quiz(n) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông

17. insist (on) (v)[in'sist]: khăng khăng đòi

18. judge (n) ['dʒʌdʒ]: giám khảo

19. native speaker (n) ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ

20. observe (v) [ə'bzə:v]: quan sát

21. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia

22. prevent … from (v) [pri'vent]: ngăn ngừa, cản

23. race (n) [reis]: cuộc đua

24. recite (v) [ri'sait]: ngâm, đọc (thơ)

25. representative (n) [,repri'zentətiv]: đại diện

26. score (v) [skɔ:]: tính điểm

27. sponsor (v) ['spɔnsə]: tài trợ

28. stimulate (v) ['stimjuleit]: khuyến khích

29. thank … for (v) [θæηk ]: cảm ơn

30. spirit (n) ['spirit]: tinh thần, khí thế

31. warn … against (v)[wɔ:n]: cảnh báo

32. windowpane (n) ['windou'pein]: ô cửa kính

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”