Câu 1.
|
SO2
khí
|
Fe203
rắn
|
NaOH
rắn
|
AI
rắn
|
C2H6O
lỏng
|
m
|
3,2 gam
|
1,6 gam
|
20 gam
|
40,5 gam
|
9,2 gam
|
n
|
0,05 mol
|
0,1 mol
|
0,5 mol
|
1,5 mol
|
0,2 mol
|
S
|
3.1022
|
6.1022
|
3.1023
|
9.1023
|
12.1022
|
|
phân tử
|
phân tứ
|
phân tử
|
phân tử
|
phân tử
|
Câu 2.
Thể tích của hỗn hợp khí:
\({V_{hh}} = \left( {\dfrac{{22}}{{44}} + 0,5 + \dfrac{{{{3.10}^{23}}}}{{{{6.10}^{23}}}}} \right).22,4\)\(\, = 33,6\,l\)