Grammar - Unit 5 SGK Tiếng Anh 7 mới

Ex: Don't use the glass as an ashtray.

Đừng dùng cái ly làm đồ gạt tàn thuốc.

-a/an được dùng để nói về một cái gì đó chung chung, không rõ ràng.

Ex: She married a teacher. Cô ta kết hôn với một giáo viên.

- a/ an được dùng để mô tả.

Ex: She has a long hair. Cô ấy có mái tóc dài.

Khi mô tả về tóc (hair), thì danh từ hair luôn ở dạng số ít và không có mạo từ đứng trước.

Ex: She's got dark hair. Cô ấy có mái tóc đen.

3. How many? How much?

How many? và How much? có nghĩa là bao nhiêu, dùng để hỏi về số lượng. Chúng ta dùng How many với danh từ đếm được ở dạng số nhiều, How much với danh từ không đếm được.

Ex: How many books do you have?

Bạn có bao nhiều cuốn sách?

How much water do you need?

Bạn cần bao nhiễu nước?

4. some, any,...

a) some: vài, một vài, một ít trong số, một số. some được xem là hình thức số nhiều của a, an.

some đứng trước danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.

Ex: There’s some water in the fridge. Có một ít nước trong tủ lạnh.

There is a book on the chair. Có một quyển sách ở trên ghế.

There are some books on the chair. Có vài quyển sách ở trên ghế.

Chúng ta sử dụng “some” khi chúng ta chưa xác định rõ được số lượng.

■ Chúng ta sử dụng “some” trong câu hỏi để bộc lộ rõ ý muốn của người nói, đặc biệt là trong câu đề nghị hay câu yêu cầuế Khi sử dụng “some” trong câu đề nghị hay câu yêu cầu, người nói bao giờ cũng mong muôn được đáp lại bằng từ “yes”.

Ex: Did you buy some apples? Bạn (đã) có mua một ít táo không?

+ Khi hỏi câu hỏi này, người hỏi mong muốn là bạn (đã) có mua một ít táo.

Ex: Could you lend me some money?

Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền được chứ?

b) many

Ex: She has many friends here. Ở đây cô ấy có nhiều bạn.

Ex: How many floors does your house have?

Nhà của bạn có bao nhiêu tầng?

There aren’t many babies in this house.

Không có nhiều em bé ở ngôi nhà này.

Do you know many people here? Bạn cóbiết nhiều người ở đây không?

c) any

any thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định.

any đứng trước danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được.

Ex: Are there any apples? Có quả táo nào không?

No, there aren’t any (apples). Không, không có quả táo nào cả.

Is there any butter in the fridge?

Có chút bơ nào trong tủ lạnh không'?

No, there isn’t any (butter in the fridge).

Không, không có chút bơ nào trong tủ lạnh cả.

Ex: He is free all day. Come and see him any time you like.

Anh ấy rảnh cả ngày. Hãy thăm anh ấy bất cứ lúc nào bạn thích.

Ex: If there are any letters for her, can you send them to this address? Nếu có lá thư nào gửi cho cô ấy, bạn có thể gửi chúng đến địa chỉ này được không?

If he needs any more money, please let me know.

Nếu anh ấy cần thêm tiền, xin hãy cho tôi biết.

□ Chú ý (Note):

Ex: Mike wants some milk, but he couldn’t find any.

Mike muốn một ít sữa, nhưng anh ấy khống tìm được chút nước nào.

Ex: I’m not hungry. I don’t want anything to eat.

Tôi không đói. Tôi không muốn ăn gì cả.

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”