*Bảng thống kê các triều đại trong lịch sử dân tộc từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX:
Triều đại
|
Thời gian tồn tại
|
Người sáng lập
|
Tên nước
|
Kinh đô
|
1. Ngô
|
939- 965
|
Ngô Quyền
|
Chưa đặt
|
Cổ Loa
|
2. Đinh
|
968 - 980
|
Đinh Bộ Lĩnh
|
Đại Cồ Việt
|
Hoa Lư
|
3. Tiền Lê
|
980- 1009
|
Lê Hoàn
|
Đại Cồ Việt
|
Hoa Lư
|
4. Lý
|
1009- 1225
|
Lý Công Uẩn
|
Đại Việt
|
Thăng Long
|
5. Trần
|
1226- 1400
|
Trần Cảnh
|
Đại Việt
|
Thăng Long
|
6. Hồ
|
1400- 1407
|
Hồ Quý Ly
|
Đại Ngu
|
Thanh Hoá
|
7. Lê sơ
|
1428 - 1527
|
Lê Lợi
|
Đại Việt
|
Thăng Long
|
8. Mạc
|
1527- 1592
|
Mạc Đăng Dung
|
Đại Việt
|
Thăng Long
|
9. Lê Trung Hưng
|
1533 -1788
|
Lê Duy Ninh
|
Đại Việt
|
Thăng Long
|
10. Tây Sơn
|
1778- 1802
|
Nguyễn Nhạc
|
Đại Việt
|
Phú Xuân (Huế)
|
11. Nguyễn
|
1802- 1945
|
Nguyễn Ánh
|
Việt Nam
|
Phú Xuân (Huế)
|