Dấu và tên của các điện cực trong pin điện hoá:
a. Anot (cực âm) \(Fe \to F{e^{2 + }} + 2e.\)
Catot (cực dương) \(P{b^{2 + }} + 2e \to Pb.\)
Phản ứng hoá học: \(Fe + P{b^{2 + }} \to F{e^{2 + }} + Pb.\)
b. Anot (cực âm) \(Fe \to F{e^{2 + }} + 2e.\)
Catot (cực dương) \(A{g^ + } + e \to Ag.\)
Phản ứng hoá học: \(Fe + 2A{g^ + } \to F{e^{2 + }}2Ag.\)
c. Anot (cực âm) \(P{b^{2 + }} + 2e \to Pb.\)
Catot (cực dương) \(A{g^ + } + e \to Ag.\)
Phản ứng hoá học: \(Pb + 2A{g^ + } \to P{b^{2 + }} + 2Ag.\)