a) Phương trình hóa học:
\(\eqalign{
& 2CuS + 3{O_2} \to 2CuO + 2S{O_2} \uparrow \cr
& CuO + {H_2}S{O_4} \to CuS{O_4} + {H_2}O. \cr} \)
b) Khối lượng của CuS trong 0,15 tấn nguyên liệu là:
\(0,15.{{80} \over {100}} = 0,12\text{ tấn}\)
Sơ đồ hợp thức:
\(\eqalign{
& \;\;\;\;CuS \;\;\;\longrightarrow\;\; CuS{O_4} \cr
& \;\;\;\;96(g)\;\; \longrightarrow \,160\left( g \right) \cr
& 0,12\text{ tấn} \buildrel {H\% = 80\% } \over
\longrightarrow\;\;\; ? \text{ tấn}\cr} \)
Khối lượng CuSO4 tinh khiết thu được:
\({m_{CuS{O_4}}} = 0,12.{{160.80} \over {96.100}} = 0,16\text{ tấn}\)
Khối lượng dung dịch CuSO4 5% thu được:
\({m_\text{dd}} {_{CuS{O_4}}} = {{0,16.100} \over 5} = 3,2\text{ tấn}\)