Đặc điểm so sánh
|
Qua khí khổng
|
Qua cutin
|
Diện tích bề mặt thoát hơi nước
|
Nhỏ (1%)
|
Lớn
|
Khả năng điều chỉnh
|
Được điều chỉnh nhờ sự đóng, mở khí khổng
|
Không được điều chỉnh
|
Vận tốc thoát hơi nước
|
Lớn
|
Nhỏ
|
Tác nhân điều chỉnh
|
Ánh sáng, AAB...
|
Không có tác nhân điều chỉnh
|
Hiệu quả thoát hơi nước
|
Cao (khoảng 90%)
|
Thấp (Khoảng 10%)
|
Sự kiểm soát
|
Điều tiết được bởi các tác nhân
|
Không kiểm soát được
|
Giải thích:
- Diện tích bề mặt lá lớn hơn diện tích khí khổng (chỉ chiếm xấp xỉ 1% tổng diện tích bề mặt lá) nhưng số lượng khí khổng trên bề mặt lá lại rất lớn. Mỗi mm2 bề mặt lá có hàng trăm khí khổng nên tổng chi vi của các khí khổng lớn hơn nhiều so với chu vi lá
- Từ thí nghiệm chứng minh: Quá trình thoát hơi nước ở mép chậu nước nhanh hơn nhiều so với thoát hơi nước ở giữa chậu nước (hiệu quả mép)
Từ 2 dẫn liệu trên có thể kết luận rằng: Do tổng chu vi các khí khổng lớn hơn chu vi lá và hiện tượng "hiệu quả mép" nên tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng nhanh và lớn hơn so với cutin