Đặc điểm
|
Môi trường nước
|
Môi trường trên cạn
|
Độ nhớt
|
Nước có độ nhớt cao, giúp sinh vật di chuyển dễ dàng.
|
Độ nhớt thấp.
|
Sức nổi
(khả năng nâng đỡ)
|
Nước có khả năng nâng đỡ sinh vật sống trong đó
|
Không khí không có khả năng nâng đỡ sinh vật.
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ nước ổn định, càng xuống lớp nước sâu càng ổn định.
|
Nhiệt độ không ổn định.
|
Khí hoà tan
|
Nồng độ khí hoà tan thấp. Lớp nước bề mặt có lượng khí O2 và CO2 khuếch tán từ không khí vào cao hơn lớp nước sâu.
|
Nồng độ cao. Nồng độ khí O2 và CO2 không hạn chế đối với sinh vật (khoảng 20% là khí O2 và 0,03% là khí CO2).
|
Nước
|
Lượng nước khác nhau giữa các vùng và từng thời gian là nguyên nhân chủ yếu làm thay đổi đời sống sinh vật.
|
Độ ẩm không khí luôn thay đổi, phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.
|
lon
|
Nước mặn có nồng độ ion cao hơn nước ngọt.
|
Đất có chứa nhiều loại ion khác nhau. Đất màu mỡ có nhiều ion dinh dưỡng như K, N, P...
|
Ánh sáng
|
Nước phản chiếu ánh sáng. Lớp nước bề mặt có cường độ chiếu sáng cao hơn lớp nước sâu. Phân bố từ lớp nước bề mặt xuống lớp sâu là các tia sáng: đỏ, da cam, vàng, lục, xanh da trời, tím.
|
Ánh sáng xuyên qua lớp không khí, càng lên lớp không khí trên cao, ánh sáng càng mạnh. Càng gần vùng xích đạo, cường độ ánh sáng mặt trời - càng mạnh. Ánh sáng có ảnh hưởng rất lớn tới phân bố và đặc điểm của sinh vật.
|
Áp suất
|
Áp suất trong nước cao hơn trong không khí và lớp nước sâu có áp suất cao hơn lớp nước trên mặt.
|
Áp suất không khí thấp hơn áp suất nước, càng lên cao thì áp suất càng giảm.
|