Sentences structures with Spend and Waste (Cấu trúc câu với Spend (trải qua / bỏ ra) và Waste (phung phí))
1) S+ spend / waste + Time / Money on + noun
Tiêu xài tiền / thời gian cho việc gì
Phung phí
Ex: Ba usually spends 2 hours a day practising English.
(Ba thường dành 2 tiếng đồng hồ mỗi ngày thực hành tiếng Anh)
He wastes a lot of money buying lottery tickets.
(Anh ấy phí nhiều tiền mua vé số)