The Simple Past tense - Thì quá khứ đơn

 


2/ Ordinary verbs (Động từ thường)

a/ Phủ định (Negative)

The Browns went to the party last night.

(Gia đình Brown đã đi dự tiệc tối qua)

-> The Browns didn’t go to the party last night.

We walked to school yesterday morning.

(Sáng qua chúng tôi đi bộ đến trường)

-> We didn't walk to school yesterday morning.

b/ Questions (Câu hỏi)

Wh-word + did +  S + V (infinitive) ...?

 The Browns went to the party last night.

-> Did the Browns go to the party last night? - Yes, they did.

Where did the Browns go last night?                 - They went to the party.

(Gia đình Browns đã đi đâu tối qua?                  - Họ đi dự tiệc.)

 

(E)   Use (Cách dùng)

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả:

1/ Sự việc xảy ra trong quá khứ có xác định thời gian bằng các phó từ chỉ thời gian như yesterday (hôm qua), last, ago (đã qua)

Ex: The Browns went to the party last night.

2/ Sự việc đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Ex: A. Graham Bell invented the telephone.

(Ông A. Graham Bell đã phát minh ra máy điện thoại)

W. Shakespeare wrote the play "Romeo and Juliet”

(W. Shakespeare đã viết vở kịch "Romeo và Juliet")

3/ Sự việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ và đã chấm dứt.

Ex: He lived in London when he was a child.

(Khi còn bé ông ấy sống ở Luân Đôn)

We stayed with our friends in May.

(Chúng tôi đã ở với bạn bè hồi tháng năm)

4/ Một thói quen, một việc lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ex: Tom always cried and shouted all night.

(Tom thường la khóc suốt đêm)

When we lived in the countryside, we went fishing twice a month.

(Khi còn sống ở miền quê chúng tôi đi câu mỗi tháng 2 lần)

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”