The simple present perfect tense - Thì hiện tại hoàn thành đơn - Tiếng anh 9

* NEVER (chưa bao giờ / không bao giờ) : chỉ “thời gian từ quá khứ đến hiện tại", được dùng trong câu xác định, và được viết giữa HAVE và Pcist participle.

e.g. : My friend has never come to class late.

(Bạn tôi chưa bao giờ đến lớp trễ.)

His son has never told a lie.

(Con trai anh ấy chưa bao giờ nói dối.)

* JUST (vừa) : chỉ sự kiện vừa xảy ra hay vừa chấm dứt.

e.g.: The bus has just left. (Xe buýt vừa khởi hành.)

People have just rebuilt the old temple.

(Dân chúng vừa xây dựng lại ngôi đình.)

Chú ý : Ở American English, JUST được dùng với Thì Quá khứ đơn (simple past tense).

e.g.: The principal just left the room.

(Hiệu trưởng vừa rời khỏi phòng.)

Mother just went to market.

(Mẹ vừa đi chợ. )

*  JUST NOW (vừa) : được dùng với thì Quá khứ đơn, và được viết ở cuối câu.

e.g.: He went to the library just now.

(Anh ấy vừa đi đến thư viện.)

Mary held a fashion show just now.

(Mary vừa tổ chức buổi trình diễn thời trang.)

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”