* NEVER (chưa bao giờ / không bao giờ) : chỉ “thời gian từ quá khứ đến hiện tại", được dùng trong câu xác định, và được viết giữa HAVE và Pcist participle.
e.g. : My friend has never come to class late.
(Bạn tôi chưa bao giờ đến lớp trễ.)
His son has never told a lie.
(Con trai anh ấy chưa bao giờ nói dối.)
* JUST (vừa) : chỉ sự kiện vừa xảy ra hay vừa chấm dứt.
e.g.: The bus has just left. (Xe buýt vừa khởi hành.)
People have just rebuilt the old temple.
(Dân chúng vừa xây dựng lại ngôi đình.)
Chú ý : Ở American English, JUST được dùng với Thì Quá khứ đơn (simple past tense).
e.g.: The principal just left the room.
(Hiệu trưởng vừa rời khỏi phòng.)
Mother just went to market.
(Mẹ vừa đi chợ. )
* JUST NOW (vừa) : được dùng với thì Quá khứ đơn, và được viết ở cuối câu.
e.g.: He went to the library just now.
(Anh ấy vừa đi đến thư viện.)
Mary held a fashion show just now.
(Mary vừa tổ chức buổi trình diễn thời trang.)