UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]
-buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
- plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày
- gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch
- crop /krɒp/ (n): vụ mùa
- home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê
- rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi
- journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình
- chance /tʃɑːns/ (n): dịp
- cross /krɒs/ (v): đi ngang qua
- paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa
- bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
- forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
- snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh
- highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ
- banyan tree /ˈbænjən - triː /: cây đa
- entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào
- shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu
- hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng
- go boating: đi chèo thuyền
- riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị
- take a photo: chụp ảnh
- reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời
- play a role: đóng vai trò
- flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v): chảy
- raise /reɪz/ (v): nuôi
- cattle /ˈkætl/ (n): gia súc
- pond /pɒnd/ (n): cái ao
- parking lot: chỗ đậu xe
- gas station: cây xăng
- exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi
- maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô
- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên
- complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
- feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v): cho ăn