- racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua
- reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
- serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
- shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
- volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên
- zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo