Grammar Unit 6 SGK Tiếng Anh 8 mới

Cách sử dụng câu cảm 

Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion). Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “what, how”.

1) What + a/ an + adj + danh từ số ít đếm dược!

Ex: What a lazy student! Cậu học trò lười quá!

What an interesting book! Một quyển sách thú vị!

2) What + adj + danh từ đếm được số nhiều!

Ex: What lovely ducks! Những chú vịt đáng yêu làm sao!)

What beautiful flowers are! Bông hoa đẹp quá!

3) What + adj + danh từ không đếm dược!

Ex: What beautiful weather! Thời tiết đẹp quá!

What blue sky! Bầu trời thật là trong xanh!

4) What + a/ an + adj + danh từ số ít đếm dược + s + V!

Ex: What a lovely house they have! Bạn có căn nhà xinh quá.!

5) What + adj + danh từ số nhiều dếm dược và không đếm dược + s + V! Ex: What delicious food they served! Họ phục vụ thức ăn ngon quá!

Review: The past simple (Ôn tập: Thì quá khứ đơn)

b. Dạng quá khứ đơn của động từ thường được chia như sau:

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

a) Một hành động đã xảy ra ở quá khứ và cũng đã chấm dứt trong quá khứ, không có sự liên hệ với hiện tại.

Ex: Yesterday I bought some books.

Hôm qua tôi đã mua một vài quyển sách.

Mozart wrote more than 600 pieces of music

Mozart đã viết hơn 600 bản nhạc.

b) Một hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ.

 Ex: I lived in Can Tho until I was ten.

Tôi đã sống ở Cần Thơ đến khi tôi được 10 tuổi.

When I was young, I often went fishing.

Khi còn trẻ, tôi thường đi câu cả.

c) Một hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ex: I met her last night. Tôi đã gặp cô ta vào tối hôm qua.

I left this city two years ago.

Tôi đã rời khỏi thành phố này cách đây hai năm.

Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thờ: gian quá ở khứ đơn: yesterday, last + time (last night, last week,... ), this morning, this afternoon, this evening, after that

a) Một loạt các hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

Ex: When we saw the spaceship, we stopped the car.

Khi chúng tôi nhìn thấy tàu vũ trụ, chúng tôi ngừng xe lại.

The Past continuous tense (Thì quá khứ tiếp diễn)

Thì quá khứ tiếp diễn được thành lập từ thì quá khứ đơn của động từ to be đi kèm với một động từ thêm -ing.

Cấu trúc

a. Thể khẳng định (Affirmative form)

I/He/She/It/Chủ ngữ số ít + was + V-ing

We/You/They/Chủ ngữ số nhiều + were + V-ing

EX: Lúc 7 giờ tối hôm qua, tôi đang xem tỉ vi.
I was watching television at seven o’clock last night.Ex

b. Thế phủ đinh (Negative form)

I/He/She/It/Chủ ngữ số ít + was + not + V-ing

We/You/They//Chủ ngữ số nhiều + were + not + V-ing

I wasn’t watching television at 7 o’clock last night.

Tôi không xem ti vi lúc 7 giờ tối hôm qua

c. Thể nghi vấn (Interrogative form) 

Was + I/he/she/it/chủ ngữ số ít + V-ing?

Were + we/you/they/chủ ngữ số nhiều + V-ing?

Ex: Why was she crying? Tại sao cô ấy khóc?

Because she failed in the examination. Vì cô ấy thi rớt.

Lưu ý: Nếu chủ từ để hỏi là who/what làm chú ngữ trong câu thi trật tự trong câu hỏi cũng tương tự như trong câu khẳng định.

Who/What + was/were + V-ing?

 

 





Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”