Động từ BE có thể là trợ động từ (an auxiliary verb) và động từ thường (an ordinary verb).
1. BE : là động từ thường có nghĩa: “là, thì, ở".
e.g: I am a student. (Tôi là học sinh / sinh viên.)
He is tall. (Anh ấy cao lớn.)
They are in the classroom. (Chúng ở trong phòng học.)
2. Động từ Be ở thì Hiện tại đơn (The verb BE in the simple present tense).
Ngôi số ít Số nhiều
Ngôi thứ nhất I am We are [wi: a:(r)/a(r)]
Ngôi thứ hai You are You are [ju: a(r)]
Ngôi thứ ba He is They are [ðei a:(r)]
She is [∫i: i:z]
It is [it i:z]
Dạng rút gọn (Contractions)
I am = I'm[aim]
We are = we’re [wi a:]
You are = You’re [ju: a:]
You’re
He is = He’s [hi:z]
They are = They’re [ðei a:J
She is = She’s [∫i:z]
It is = It’s [its]
3. Dạng nghi vấn và phủ định (The question and negative forms),
b. Dạng nghi vấn (Question form).
* Câu hỏi Yes - No Yes - No questions
Be + s + N / Adj...?
e.g.: Are you a student? (Phải bạn là học sinh không?)
Is he Mr Brown? (Ông ấy phải là ông Brown không?)
Is he tall? (Phải ông ấy cao lớn không?)
* Câu trả lời ngắn (Short answers).
e.g: Are you Tom? - Yes, I am./No, im not.
Is he a doctor?- Yes, he is./No, he is not / isn't.
Ghi chú:
a. Câu hỏi Yes-No là câu hỏi bắt đầu với trợ động từ (auxiliary verbs) hoặc động từ DO.
b. Ở câu trả lời ngắn, chúng ta không dùng dạng rút gọn.
e.g.: Are you a pupil? - Yes, I am.
Not: - Yes, I'm.
- Is he a doctor? - Yes, he is.
Not: - Yes, he’s.
* Với từ hỏi (With question - words): How, What, Where,...
Từ hỏi + be + s + N?
e.g.: How are you? (Bạn khoẻ không?)
Where is Mr John? (Ông John ở đâu)