Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 6

UNIT 14: MAKING PLANS

Lập kế hoạch

- plan /plæn/ (n): kế hoạch, dự án

- vacation /və'keiʃn/ (n): kỳ nghỉ

- holiday /'hɔlədi/ (n): kỳ nghỉ, ngày lễ

- go on holiday /gou ɔn 'hɔlədi/ (v): đi nghỉ

- Summer vacation / 'sʌmə və'keiʃn/ (n): kỳ nghỉ hè

- destination /,desti'neiʃn/ (n): điểm đến, nơi đến

- citadel /'sitədl/ (n): thành quách, thành trì

- bay /bei/ (n): vịnh

- beach /bi:tʃ/ (n): bãi biển

- pagoda /pə'goudə/ (n): chùa

- match /mætʃ/ (n): trận đấu

- camera /'kæmərə/ (n): máy ảnh, máy quay phim

- group /gru:p/ (n): nhóm

- suggestion /sə'ʤestʃn/ (n): lời đề nghị, sự gợi ý

- idea /ai'diə/ (n): ý,ý tưởng

- note /nout/ (n): lời ghi chép, lời ghi chú

- visit /'vizit/ (v): thăm, viếng

- prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị

- bring /briɳ/ (v): mang

- take a photo /teikə 'foutou / (v): chụp ảnh

- stay /stei/ (v): ở lại

- then /ðen/ (adv): sau đó, kế đó

- finally /'fainəli/ (adv): cuối cùng, sau cùng

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”