Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 6

UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS

Hoạt động và các mùa

- activity /æk'tiviti/ (n): hoạt động, sinh hoạt

- season /'si:zn/ (n): mùa

- weather /'weθə/ (n): thời tiết

- Summer /'sʌmə/ (n): mùa hè

- Winter /wintə/ (n): mùa đông

- Autumn /'ɔ:təm/ (n): mùa thu

- Fall /fɔ:l/ (n): mùa thu

- Spring /spriɳ/ (n): mùa xuân

- rain /rein/ (n/v): mưa

- rainy season /'reini 'si:zn/ (n): mùa mưa

- wet season /wet'si:zn/ (n): mùa mưa

- dry season /drai 'si:zn/ (n): mùa khô

- sunny season /'sʌni'si:zn/ (n): mùa nắng

- hot /hɔt/ (adj): nóng

- cold /kould/ (adj): lạnh, rét

- cool /ku:l/ (adj): mát

- warm /wɔ:m/ (adj): ấm

- dry /drai/ (adj): khô

- wet /wet/ (adj): ướt, ẩm ướt

- humid /'hju:mid/ (adj): ẩm, ẩm ướt

- sultry /'sʌltri/ (adj): oi bức

- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ

- volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền

- go for a walk /gou fɔ ə wɔ:k/ (v): đi dạo

- go sailing /gou seiliɳ/ (v): đi chơi thuyền buồm

- die /dai/ (v): chết

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”