Task 1. Write the words below in the correct column.
(Viết những từ dưới đây vào đúng cột.)
brother crash trash critical
traffic create brown brainstorm
treat crane breadwinner tradition
breakfast tree ice-cream
/tr/ |
/kr/ |
/br/ |
|
|
|
Đáp án:
/tr/ |
/kr/ |
/br/ |
treat trash tradition tree traffic |
crash critical create ice-cream crane |
brother brainstorm breakfast brown breadwinner |
Giải thích:
Phiên âm của tr trong Tiếng Anh là /tr/
Phiên âm của cr trong tiếng anh là /kr/
Phiên âm của br trong tiếng anh là /br/
Dịch:
Bài 2
Viết / tr /, / kr / và / br / phía trên từ chứa âm thanh có cụm phụ âm tương ứng. Sau đó, thực hành đọc các câu.
1. He has bread and ice-cream for breakfast.
2. My brother plans to travel by train but he has some trouble getting the ticket.
3. He went so crazy that he couldn't control himself and crashed Into a truck.
4. Mr Brown is a very bright and creative person.
5. Treat others the way you want to be treated.
Đáp án:
Giải thích
Phiên âm của tr trong Tiếng Anh là /tr/
Phiên âm của cr trong tiếng anh là /kr/
Phiên âm của br trong tiếng anh là /br/
Dịch:
1. Anh ấy có bánh mì và kem cho bữa sáng
2. Anh/em trai tôi dự định đi du lịch bằng tàu hỏa nhưng anh ấy gặp trục trặc khi lấy vé tàu.
3. Anh ấy lái xe nhanh đến mức anh ấy không thể kiểm soát được chính mình và đâm sầm vào một cái xe tải
4. Ngài Brown là một người thông minh và sáng tạo.
5. Hãy đối xử với người khác như cách bạn muốn được đối xử.