Ngành ……….
Đặc điểm
Ngành …………..
Đặc điểm
Các ngành …….
Đặc điểm
Đại diện ………….
- Có roi
- Có nhiều hạt diệp lục
Đại diện ………….
- Cơ thể hình trụ
- Có nhiều tua miệng
- Thường có vách xương đá vôi
Đại diện ………….
- Cơ thể dẹp
- Thường hình lá hoặc kéo dài
Đại diện ………….
- Có chân giả
- Nhiều không bào
- Luôn luôn biến hình
Đại diện ………….
- Cơ thể hình chuông
- Thùy miệng kéo dài
Đại diện ………….
- Cơ thể hình ống dài thuôn 2 đầu
- Tiết diện ngang tròn
Đại diện ………….
- Có miệng và khe miệng
- Nhiều lông bơi
Đại diện ………….
- Cơ thể hình trụ
- Có tua miệng
Đại diện ………….
- Cơ thể phân đốt
- Có chân bên hoặc tiêu giảm
Ngành ……….
Đặc điểm
Ngành ……….
Đặc điểm
Đại diện ………….
Vỏ đá vôi xoắn ốc, có chân lẻ
Đại diện ………….
- Có cả chân bơi, chân bò
- Thở bằng mang
Đại diện ………….
- Hai vỏ đá vôi
- Có chân lẻ
Đại diện ………….
- Có 4 đôi chân
- Thở bằng phổi và ống khí
Đại diện ………….
- Vỏ đá vôi tiêu giảm hoặc mất
- Cơ chân phát triển thành 8 hay 10 tua miệng
Đại diện ………….
- Có 3 đôi chân
- Thở bằng ống khí
- Có cánh