Vocabulary (Từ vựng)
1. Write a food preparation verb from the box under each picture.
(Viết các động từ trong bảng dưới những bức tranh )
Hướng dẫn giải:
A. chop B. slice C. grate D. marinate
E. whisk F. dip G. sprinkle H. spread
Tạm dịch:
A. chặt B. cắt miếng C. nạo D. ướp
E. đánh (trứng) F. nhúng G. rắc H. phết
2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ ở bài 1. )
Hướng dẫn giải:
1. chop; Slice 2. grates; sprinkles 3. Marinate
4. whisk 5. Dip 6. spread
Tạm dịch:
1. Đừng chặt dưa chuột thành khối. Hãy cắt lát nó.
2. Mẹ của tôi thường nạo một ít phô mai và rắc lên mì ống.
3. Ướp thịt gà trong rượu vang trắng một giờ trước khi rang.
4. Để làm cái bánh này thành công, bạn nên đánh trứng bông.
5. Nhúng tôm vào bột.
6. Bạn có thể phết bơ lên bánh mì này cho tôi được không?
3. Match each cooking verb in A with its definition in B
(Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B )
Hướng dẫn giải:
1.g 2.f 3.h 4.c 5.e 6.a 7.d 8.b
Tạm dịch:
1. xào - nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng
2. rán ngập mỡ - chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn
3. quay - nấu thịt hoặc rau mà không có chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa
4. nướng - làm chín thức ăn dưới nhiệt độ mạnh
5. nướng trong lò - làm chín bánh mì trong lò
6. hấp - đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước
7. hầm - làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ
8. om - làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi
4a.
Hướng dẫn giải: