1.a Read the text and match the headings with the correct paragraphs.
(Đọc bài đọc và nối với những tiêu đề với đoạn văn phù hợp)
Hướng dẫn giải:
1.C 2.A 3.D 4.B
Tạm dịch:
A. Chứng chỉ ban đầu
B. Nhiệm vụ trong công việc
C. Giới thiệu
D. Đào tạo thêm
1. Tôi chưa bao giờ có ý tưởng về việc tập huấn cho các phi hành gia NASA bao nhiêu tiền cho đến khi tôi đọc một tạp chí mô tả những yêu cầu công việc của họ và nhiệm vụ của họ.
2. Các phi hành gia cần có bằng cấp cao từ các học việc danh tiềng ngành kỹ sư, khoa học sinh học, vật lý học hoặc toán. Họ cũng phải vượt qua bài kiểm tra thể lực cũng nghiêm ngặt như trong quân đội.
3. Các phi hành gia được yêu cầu hoàn thành chương trình tập huấn đặc biệt, thường kéo dài khoảng hai năm, trước khi họ được phép bay trong không gian. Trong chuyến bay đầu tiên, họ phải bay với các phi hành gia cực kỳ có kinh nghiệm trong các chuyến bay.
4. Trong lúc đang ở trong không gian, họ phải được chuẩn bị để sữa chữa tàu không gian hoặc trạm không gian, không phải là một công việc dễ dàng. Những sửa chữa bên ngoài, bao gồm rời khỏi tàu trong bộ trang phục bay và đi bộ đến khu vực có vấn đề, có thể rất khó khăn. Các phi hành gia cũng phải nghiên cứu trong không gian. Họ làm thí nghiệm cùng với các nhà khoa học ở Trái Đất, người cố vấn cho họ cách giải quyết những thử thách nghiên cứu không gian.
b. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại bài đọc và quyết định những câu sau là đúng hay sai)
Hướng dẫn giải:
1. T
2. F
3. F
4. F
5. T
Tạm dịch:
1. Các phi hành gia của NASA rất tài giỏi.
2. NASA không có yêu cầu đặc biệt về thể chất.
3. Các phi hành gia được phép bay một mình sau hai năm huấn luyện đặc biệt.
4. Các nhà khoa học và phi hành gia di chuyển cùng nhau đến khu vực có vấn đề để sửa chữa.
5. Các phi hành gia cố vấn các nhà khoa học ở Trái Đất cách giải quyết những thử thách trong nghiên cứu không gian.
2. Choose a dream job you would like to do. Say why you dream of doing the job.
(Chọn một công việc mơ ước mà bạn muốn làm. Nói tại sao bạn mơ ước công việc đó.)
3.a Listen to the interview and answer the questions.
(Nghe bài phỏng vấn và trả lời những câu hỏi)
Click tại đây để nghe:
Hướng dẫn giải:
1. a hotel receptionist
2. two weeks
Tạm dịch:
1. Jane muốn nộp hồ sơ cho công việc nào?
Lễ tân khách sạn.
2. Giai đoạn thử việc kéo dài bao lâu?
2 tuần
b. Listen again and complete the sentences.
(Nghe lại và hoàn thành câu)
Click tại đây để nghe:
Hướng dẫn giải:
1. sociable
2. dealing with
3. telephone manner
4. experience
5. night shifts
Tạm dịch:
1. Jane nói trong CV rằng cô ấy là một người hòa đồng.
2. Cô ấy tự tin ứng xử với nhiều loại người khác nhau.
3. Cô ấy có một tổng đài viên giỏi.
4. Cô ấy có nhiều kinh nghiệm làm nhân viên lễ tân trong một trường học.
5. Cô ấy sẵn sàng làm ca đêm.
Audio script:
4. Over time, the popularity of different jobs may change. In your opinion, what job will be the most popular in the next 10 years?