UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/: căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng