UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
Việt Nam: Xưa và nay
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
boom (n) /buːm/: bùng nổ
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh
pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
roof (n) /ruːf/: mái nhà
rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
sandals (n) /ˈsændlz/: dép
thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường