Assistant: What about a drink?
Mai: I'd like a carton of lemonade, please.
3. Assistant: Are you ready to order?
Tony: Yes, I am.
Assistant: What would you like to eat?
Tony: I'd like some fish.
Assistant: Anything else?
Tony: Yes. A glass of orange juice, please.
4. Assistant: What would you like to eat?
Linda: I'd like a bar of chocolate, please.
Assistant: What about a drink?
Linda: Can I have a glass of water, please?
Assistant: Yes, of course. Just a minute.
Linda: All right.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
(1) lunch (2) sandwich (3) food (4) healthy (5) eat
Ngày nay trẻ em người Anh thường ăn gì? Vào bữa trưa, Jim đi đến cửa hàng và mua một cái bánh xăng uých, một ít sô cô la và một ít sữa. Một vài bạn của cậu ấy cũng mua thức ăn tại cửa hàng. Một vài bánh xăng uých thì tốt cho sức khỏe nhưng một số ít thì không. Thức ăn ở trường thì hợp vệ sinh nhưng Jim và những người bạn của cậu ấy không bao giờ ăn tại căng tin của trường.
6. Let's sing (Chúng ta cùng hát)
Click tại đây để nghe:
Healthy eating and drinking
Ăn uống lành mạnh
What would you like to eat?
Bạn muốn ăn gì?
I'd like a sandwich, please.
Vui lòng cho tôi một cái bánh xăng uých.
Anything else? Anything else?
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
No, thank you. No, thank you.
Không, cảm ơn. Không cảm ơn.
What would you like to drink?
Bạn muốn uống gì?
I'd like a glass of milk, please.
Vui lòng cho tôi một ly sữa
Anything else? Anything else?
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
No, thank you. No, thank you.
Không, cảm ơn.
Không cảm ơn. What would you like to eat?
Bạn muốn ăn gì?
I'd like an apple, please.
Vui lòng cho tôi một quả táo.
Anything else? Anything else?
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
No, thank you. No, thank you.
Không, cảm ơn. Không cảm ơn.