c) Đáp lời khuyên:
Yes, I (He/She) + will... Thanks.
Vâng, tôi (cậu/cô ấy) sẽ ... Cám ơn bạn.
OK, I (He/She) + won’t... Thanks.
Được, tôi (cậu/cô ấy) sẽ không... Cảm ơn bạn.
Ex: I have a headache.
Tôi bị đau đầu.
You should take some aspirins.
Bạn nên uống vài viên aspirin.
He has a cold.
Cậu ấy bị cảm lạnh.
He shouldn't go out.
Cậu ấy không nên ra ngoài.
She has a cough.
Cô ấy bị ho.
She shouldn't go to school.
Cô ấy không nên đi học.
Nam has a toothache.
Nam bị đau răng.
He shouldn't eat too many candies.
Cậu ấy không nên ăn quá nhiều kẹo.
He should go to the dentist.
Cậu ấy nên đi nha sĩ.