UNIT 13. WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?
- fishing: câu cá
- forest: rừng
- free time: thời gian rỗi
- hiking: đi bộ đường dài
- programme: chương trình
- shopping: đi mua sắm
- skating: đi trượt patanh, trượt băng
- camp: chỗ cắm trại
- camping: đi cắm trại