c) You should take a rest.
Bạn nên nghỉ ngơi.
Yes, I will. Thanks.
Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi, cảm ơn bạn.
d) You should eat a lot of fruit. Bạn nên ăn nhiều trái cây.
Yes, I will. Thanks.
Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.
e) You shouldn't carry heavy things.
Bạn không nên mang những vật nặng.
OK, I won't. Thanks.
Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng, cảm ơn bạn.
f) You shouldn't eat a lot of sweets.
Bạn không nên ăn nhiều kẹo.
OK, I won't. Thanks.
Được rồi, tôi sẽ không nhiều kẹo. Cảm ơn bạn.
3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/cô ấy biết nên/không nên làm gì.
I have a/an...
You should...
Yes.... Thanks.
You shouldn't ... OK, ... Thanks.
4. Listen and complete (Nghe và hoàn thành)
Click tại đây để nghe:
Audio script
1. Quan: I don't feel very well.
Mai: What's the matter with you?
Quan: I have a stomach ache.
Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.
Quan: OK, I will. Thanks.
Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you?
Tony: I have a fever.
Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.
2. Mai: Let's have ice cream.
Phong: Sorry, I can't.
Mai: What's the matter with you, Phong?
Phong: I have a bad toothache.
Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?
Phong: Good idea. Thanks, Mai.
3. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?
Mrs Green: I have a backache.
Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Le*t me help you.
Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.
Nam: Great idea!
5. Read and complete . Then say aloud (Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to)
(1) matter (2) has (3) doctor (4) stomach (5) rest
Quân: Phong ở đâu?
Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.
Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy vậy?
Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
Quân: ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!
Mai: Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy Tony?
Tony: Tôi bị đau trong họng của mình.
Mai: Ổi trời! Bây giờ bạn nên nghỉ ngơi và đi bác sĩ sau đó.
Tony: Vâng, tôi sẽ thực hiện, cảm ơn bạn, Mai à.
6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)
What’s the matter with you? (Charades)
Bạn bị làm sao? (Đố chữ)