Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

a)   How many bananas do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối?

I eat three bananas.

Tôi ăn ba quả chuối.

b)   How much rice do you eat every day?

Mồi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?

I eat four bowls.                

Tôi ăn bốn chén/bát.

c)   How many sausages do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu xúc xích?

I eat two sausages.

Tôi ăn hai cái xúc xích.

d)   How much water do you drink every day?

Mồi ngày bạn uống bao nhiêu nước?

I drink three bottles.

Tôi uống ba chai.

3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hàng ngày của bạn.

How many/much... do you eat/drink every day?

Mồi ngày bạn ăn/uống bao nhiêu...?

I eat/drink...

Tôi ăn/uống...

4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click tại đây để nghe:

 


1. b

Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối?

 

Hai

2. c

Mỗi ngày Nam ăn bao nhiêu cơm?

 

Bốn chén/bát.

3. b

Mỗi ngày Mai uống bao nhiêu nuớc?

 

Bốn chai.

4. b

Mỗi ngày Tom ăn bao nhiêu xúc xích?

 

Hai.

 

 Audio script

1. Mai: What fruit do you like best, Tony?

Tony: Bananas. I eat bananas every day.

Mai: How many bananas do you eat every day?

Tony: Two.

2. Linda: What's your favourite food, Nam?

Nam: Rice with fish or soup.

Linda: How much rice do you eat every day?

Nam: I eat four bowls.

Linda: Wow! That's a lot!

3. Peter: What is your favourite drink, Mai?

Mai: Water.

Peter: How much water do you drink every day?

Mai: Four bottles.

4. Hoa: Do you like sausages, Tom?

Tom: Yes, of course. I like them very much.

Hoa: How much sausages do you eat every day?

Tom: Two. How about you?

Hoa: I don't like sausages.

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

(1)   how many (2) how much (3) milk (4) shouldn't (5) healthy

Mai: Bạn thường ăn sáng gì? 

Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.

Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?

Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?

Tom: Một hoặc hai thanh.

Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?

Tom: Một ly lớn.

Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.

Tom: Tại sao không?

Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!

6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)

Labelling foods and drinks (Nhàn thức ăn và thức uống)

Food pyramid (Tháp thực phẩm)

Eat only a little (Ẩn chỉ một ít)

Chocolate (sô cô la), cola (cô ca cô la), ice cream (kem), sweets (kẹo) Eat some (Ăn một ít)

Fish (cá), milk (sữa), chicken (thịt gà), eggs (trứng), cheese (phô mai), jam (mứt)

Eat most (Ăn nhiều)

Rice (cơm/gạo), apples (táo), bread (bánh mi), carrots (cà rốt) sweet corn (bắp ngọt), oranges (cam), tomatoes (cà chua), banana (chuối), cabbage (cải bắp)

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”