UNIT 9. WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?
- boring: nhàm chán
- circus: rạp xiếc
- cute: dễ thương
- gorilla: con khỉ đột
- loudly: to (gầm to)
- python: con trăn
- quickly: nhanh nhẹn
- quietly: một cách yên tĩnh, lặng lẽ
- roar: gầm
- slowly: một cách từ tốn, chậm rải
- swan: con thiên nga