UNIT 11. WHAT'S THE MATTER WITH YOU?
- dentist: nha sĩ
- earache: đau tai
- expensive: đắt, mắc
- hand: bàn tay
- karate: môn võ karatê
- pilot: phi công
- sore throat: đau cổ
- stomach ache: đau bụng
- take a rest: nghỉ ngơi
- carry: mang vác
- clean: lau
- thing: vật, thứ
- toothache: đau răng