Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới

UNIT 2. I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU?

- cook: nấu

- lunch: bữa trưa

- morning exercise: thể dục buổi sáng

- never: không bao giờ

- often: thường xuyên

- once: một lần

- project: dự án

- sometimes: thỉnh thoảng

- time: lần

- twice: hai lần

- usually: thông thường

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”