UNIT 2. I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU?
- cook: nấu
- lunch: bữa trưa
- morning exercise: thể dục buổi sáng
- never: không bao giờ
- often: thường xuyên
- once: một lần
- project: dự án
- sometimes: thỉnh thoảng
- time: lần
- twice: hai lần
- usually: thông thường