UNIT 6. HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE TODAY?
- Art: môn Nghệ thuật
- every day: hằng ngày
- IT ( Information Technology): Tin học ( môn Công nghệ thông tin)
- Maths: môn Toán
- Music: môn Âm nhạc
- once: một lần
- PE ( Physical Education): Thể dục ( môn Giáo dục thể chất)
- photograph: ảnh
- science: môn Khoa học
- subject: môn học
- time: lần
- twice: hai lần
- Vietnamese: môn Tiếng Việt