UNIT 11 : BOOKS [ SÁCH]
-chew /t∫u:/ (v): nhai
- digest /'daidʒest/ (v): tiêu hoá
- fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp dẫn,quyến rũ
- personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n):tính cách,lịch thiệp
- swallow /’swɔlou/(v): nuốt (n):ngụm
- reunite /,ri:ju:'nait/ (v): đoàn tụ
- taste /teist/ (v): nếm
- unnoticed /,ʌn'noutist/ (a):không để ý thấy
- wilderness /'wildənis/ (n): vùng hoang dã
- literature /'litrət∫ə/ (n): văn học
- advantage /əd'vɑ:ntidʒ/ (n): lợi thế
- discovery /dis'kʌvəri/ (n): sự khám phá ra