UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM
[HỆ THỐNG GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG]
- GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
- compulsory /kəm'pʌlsəri/ (a): bắt buộc
- certificate /sə'tifikit/ (n): giấy chứng nhận
- nursery /'nə:sri/ (n): nhà trẻ
- kindergarten /'kində,gɑ:tn/ (n): trường mẫu giáo
- general education/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/ :giáo dục phổ thông
- primary education /ˈpraɪməri/: giáo dục tiểu học
- secondary education /ˈsekəndri/:giáo dục trung học
- lower secondary school /ˈləʊə(r)/:trường trung học cơ sở
- upper secondary school /ˈʌpə(r)/:trường trung học phổ thông
- term /tə:m/ (n): học kỳ
- academic /,ỉkə'demik/ (n): hội viên học viện
- mid /mid/ (a): giữa
- parallel /ˈpærəlel/(a): song song
- state /steit/ (n): nhà nước
- independent /,indi'pendənt/ (n): độc lập
- fee /fi:/ (n): học phí
- government /'gʌvnmənt/ (n): chính quyền
- subject /'sʌbdʒekt/ (n): môn học
- tearaway /'teərəwei/ (n): người vô trách nhiệm
- methodical /məˈθɒdɪkl/(a): ngăn nắp
- disruptive /dis'rʌptiv/ (a): phá vỡ
- struggle /'strʌgl/ (n): sự đấu tranh
- publish /'pʌbli∫/ (v): công bố
- translate /trænsˈleɪt/ (v): biên dịch; hiểu
- tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch
- commercially /kə'mə:∫əli/ (n):về thương mại
- medicine /'medsn; 'medisn/ (n): y học
- calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ (n): sự tính toán
- category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
- increasing /ɪnˈkriːs/ (a): tăng dần
- juvenile /'dʒu:vənail/ (a): vị thành niên
- delinquency /dɪˈlɪŋkwənsi/ (n): sự phạm tội
- backyard /ˌbækˈjɑːd/ (n): sân sau
- crucial /'kru:∫l/ (a): chủ yếu
- equivalent /i'kwivələnt/ (a):tương đương
- impressive /im'presiv/ (a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ
- whether /ˈweðə(r)/ : được hay không
- essential /i'sen∫əl/ (a): quan trọng/ cần thiết
- charge /t∫ɑ:dʒ/ (n): tiền thù lao
- institute /'institju:t ;'institu:t/ (n): học viện
- instance /'instəns/ (n): trường hợp;ví dụ
- privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền
- manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ (n):sự sản xuất
- unaware /,ʌbə'weə/ (a): không biết
- threshold /'re∫hould/ (n): ngưỡng cửa
- acceptance /ək'septəns/ (n): sự chấp thuận
- corporation /,kɔ:pə'rei∫n/ (n): tập đoàn
- material /mə'tiəriəl/(a): vật chất;(n): vật liệu
- within /wɪˈðɪn/: không quá
- issue /'isju:/ (n): sự phát hành
- drama /'drɑ:mə/ (n): kịch tính
- literate /'litərit/ (a):có học;(n): người học thức
- standardize (v): chuẩn hoá['stỉndədaiz]
- intermediate (a):trung cấp;trung gian[,intə'mi:djət]
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v):bảo đảm ; (n)sự bảo hành
- extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/ (a):ngoại khoá
- associate /ə'sou∫iit/ (a): kết giao
- investment /in'vestmənt/ (n): vớ n đầu tư
- accredited /ə'kreditid/ (a): chính thức thừa nhận
- ability /ə'biliti/ (n):tài năng;trí thông minh
- publicize /'pəblisaiz/ (v): cơng khai
- require /ri'kwaiə/ (v): quy định
- evident /'evidənt/(a): hiển nhiên
- discretion /dis'kre∫n/ (n): sự thận trọng