Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 12

UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE

[ CUỘC SỐNG TƯƠNG LAI]

- pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan

- optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan

- terrorist /terərist/(n): quân khủng bố

- harmony /'hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp

- unexpected /,ʌniks'pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên

- contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp

- incredible /in'kredəbl/ (a): không thể tin được

- centenarian /,senti'neəriən/ (n): người sống trăm tuổi

- eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu,bất diệt

- eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ

- depression /di'pre∫n/ (n): sự suy yếu

- instead of /in'sted/: thay cho,thay vì

- micro-technology /ˈmaɪkrəʊ/ /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ vi mô

- destroy /di'strɔi/ (v): phá hoại,triệt phá

- factor /ˈfæktə(r)/ (n): nhân tố

- threaten /ˈθretn/ (v): đe doạ

- dramatic /drəˈmætɪk/(a): gây xúc động

- Jupiter /dʒu:pitə/ (n): sao Mộc

- citizen / 'sitizn/(n): công dân

- mushroom (n): nấm /’mʌ∫rum/

- curable /'kjuərəbl/ (a): chữa khỏi được

- cancer /ˈkænsə(r)/ (n): bệnh ung thư

- conflict /'kɔnflikt/ (n): sự xung đột

- pattern /ˈpætn/ (n): gương mẫu, mẫu mực

- diagnostic /,daiəg'nɔstik/(a): chẩn đoán

- high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao

- proper /'prɔpə/ (a): thích hợp

- telecommunications /,telikə,mju:ni'kei∫nz/ (n):viễn thông

- materialistic /mə,tiəriə'listik/(a):quá thiên về vật chất

- labour-saving /'leibə,seiviŋ/(a):tiết kiệm sức lao động

- violent /'vaiələnt/ (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội 

- Demographic /,di:mə'grỉfik/ (a):(thuộc)nhân khẩu học

Quote Of The Day

“Two things are infinite: the universe and human stupidity; and I'm not sure about the universe.”