Thành phố
|
Nhiệt độ cao nhất
|
Nhiệt độ thấp nhất
|
Chênh lệch nhiệt độ
|
Hà Nội
|
250C
|
160C
|
90C
|
Bắc Kinh
|
-10C
|
-70C
|
60C
|
Mát-xcơ-va
|
-20C
|
-160C
|
140C
|
Pa-ri
|
120C
|
20C
|
100C
|
Tô-ky-ô
|
80C
|
-40C
|
120C
|
Tô-rôn-tô
|
20C
|
-50C
|
70C
|
Niu-yoóc
|
120C
|
-10C
|
130C
|
* Cụ thể:
+ Thành phố Hà Nội: \(25 – 16 = 9 \)
+ Thành phố Bắc Kinh: \((–1) – (–7) = –1 + 7 = 6.\)
+ Thành phố Mát– xcơ–va: \((–2) – (–16) \)\(= –2 + 16 = 14.\)
+ Thành phố Pa–ri: \(12 – 2 = 10\)
+ Thành phố Tô–ky–ô: \(8 – (–4) = 8 + 4 = 12.\)
+ Thành phố Tô–rôn–tô: \(2 – (–5) = 2 + 5 = 7\)
+ Thành phố Niu–yooc: \(12 – (–1) = 12 + 1 = 13.\)