Rút gọn:
\(\eqalign{
& Q\left( x \right) = 4{x^3} - 2x + 5{x^2} - 2{x^3} + 1 - 2{x^3} \cr
& Q\left( x \right) = \left( {4{x^3} - 2{x^3} - 2{x^3}} \right) - 2x + 5{x^2} + 1 \cr
& Q\left( x \right) = - 2x + 5{x^2} + 1 \cr} \)
Sắp xếp các hạng tử của đa thức theo lũy thừa giảm của biến: \(Q\left( x \right) = 5{x^2} - 2x + 1\)
Rút gọn:
\(\eqalign{
& R(x) = - {x^2} + 2{x^4} + 2x - 3{x^4} - 10 + {x^4} \cr
& R(x) = - {x^2} + \left( {2{x^4} - 3{x^4} + {x^4}} \right) + 2x - 10 \cr
& R(x) = - {x^2} + 2x - 10 \cr} \)
Sắp xếp các hạng tử của đa thức theo lũy thừa giảm của biến: \(R(x) = - {x^2} + 2x - 10\)